Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Designator

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem designate

Toán & tin

bộ định danh
bộ miêu tả

Kỹ thuật chung

bổ nhiệm viên
chỉ định
channel designator
số chỉ định đường kênh
Route Designator Field (RDF)
trường bộ chỉ định tuyến

Xây dựng

máy chỉ mục tiêu, máy dò mục tiêu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top