Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Despatch money

Mục lục

Xây dựng

tiền thưởng xếp (dỡ) nhanh (hợp đồng thuê tàu)

Kinh tế

tiền thưởng bốc dỡ nhanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Despatch note

    thông báo gửi hàng,
  • Despatching cold store

    kho lạnh phân phối,
  • Desperado

    / ,despə'rɑ:dəʊ /, Danh từ, số nhiều desperadoes, desperados: kẻ liều mạng tuyệt vọng, Từ...
  • Desperate

    / 'despərit /, Tính từ: liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng,...
  • Desperately

    / 'despəritli /, Phó từ: liều lĩnh, liều mạng,
  • Desperateness

    / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation...
  • Desperation

    / ¸despə´reiʃən /, Danh từ: sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng, Từ...
  • Despicable

    / 'despikəbl /, Tính từ: Đáng khinh; ti tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Despicably

    Phó từ: Đáng khinh, đáng chê,
  • Despiking circuit

    mạch khử xung nhọn,
  • Despin

    quay ngược, chống quay, sự quay ngược, despin antenna, dây trời chống quay, despin antenna, ăng ten chống quay, electronically despin...
  • Despin antenna

    dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng...
  • Despin system

    hệ ổn định,
  • Despise

    / dis'paiz /, Ngoại động từ: xem thường, khinh, coi khinh, khinh miệt, hình...
  • Despising

    Tính từ: khinh bỉ; khinh miệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top