Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desperate

Nghe phát âm

Mục lục

/'despərit/

Thông dụng

Tính từ

Liều mạng, liều lĩnh
a desperate act
hành động liều lĩnh
a desperate fellow
một tay liều mạng
Không còn hy vọng, tuyệt vọng
a desperate illness
chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
a desperate situation
tình trạng tuyệt vọng
Dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
a desperate storm
cơn giông tố kinh khủng
a desperate smoker
tay nghiện thuốc lá kinh khủng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
atrocious , audacious , bold , careless , dangerous , daring , death-defying , determined , devil-may-care , foolhardy , frantic , frenzied , furious , hasty , hazardous , headlong , headstrong , heinous , impetuous , incautious , madcap , monstrous , precipitate , rash , risky , scandalous , shocking , venturesome , violent , wild , acute , climacteric , concentrated , critical , crucial , dire , drastic , exquisite , fierce , great , terrible , urgent , vehement , very grave , vicious , at end of one’s rope , back to the wall , can’t win , dead duck , despairing , despondent , desponding , downcast , forlorn , futile , gone * , goner , hard up * , inconsolable , in the soup , in the toilet , irrecoverable , irremediable , irretrievable , no-chance , no-way , no-win , running out of time , sad , sunk , up against it , up the creek , useless , vain , wretched , hopeless , extreme , incurable , lost , outrageous , reckless , remediless

Từ trái nghĩa

adjective
confident , content , satisfied , secure , unworried , calm , contented , satisfactory , hopeful

Xem thêm các từ khác

  • Desperately

    / 'despəritli /, Phó từ: liều lĩnh, liều mạng,
  • Desperateness

    / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation...
  • Desperation

    / ¸despə´reiʃən /, Danh từ: sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng, Từ...
  • Despicable

    / 'despikəbl /, Tính từ: Đáng khinh; ti tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Despicably

    Phó từ: Đáng khinh, đáng chê,
  • Despiking circuit

    mạch khử xung nhọn,
  • Despin

    quay ngược, chống quay, sự quay ngược, despin antenna, dây trời chống quay, despin antenna, ăng ten chống quay, electronically despin...
  • Despin antenna

    dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng...
  • Despin system

    hệ ổn định,
  • Despise

    / dis'paiz /, Ngoại động từ: xem thường, khinh, coi khinh, khinh miệt, hình...
  • Despising

    Tính từ: khinh bỉ; khinh miệt,
  • Despisingly

    / dis'paiziηli /, Phó từ: khinh miệt, miệt thị, khinh khỉnh, the boss spoke despisingly of his concubine,...
  • Despite

    Danh từ: sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, (từ...
  • Despiteful

    / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận...
  • Despitefulness

    Từ đồng nghĩa: noun, ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top