Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detailed schedule

Kinh tế

bảng thời gian chi tiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Detailed specifications

    Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for...
  • Detailed statement of account

    bản kê chương mục chi tiết,
  • Detailed supporting statement

    bản kê phụ chi tiết,
  • Detailed triangulation

    phép tam giác đạc chi tiết,
  • Detailer

    người chào hàng chuyên nghiệp,
  • Detailing

    triển khai [thiết kế triển khai], Danh từ: (quân sự) việc đặc phái,
  • Detailing device

    cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo,
  • Details

    / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list...
  • Details of the lines

    tư liệu chi tiết hàng hóa,
  • Details to follow

    chi tiết đính kèm,
  • Detain

    / di'tein /, Ngoại động từ: ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...),...
  • Detained goods

    hàng hóa bị bắt giữ,
  • Detainee

    / ,di:tei'ni: /, Danh từ pháp lý: người bị tạm giữ do tình nghi,
  • Detainer

    / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù,...
  • Detainment

    / di'teinmənt /, Danh từ: sự giam giữ, sự cầm tù, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Detainment of cargo

    bắt giữ hàng hóa,
  • Detainning

    khử thiếc, tẩy thiếc,
  • Detar

    / di´ta: /, Hóa học & vật liệu: khử nhựa cốc, tách dầu cốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top