Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detainee

Nghe phát âm

Mục lục

/,di:tei'ni:/

Thông dụng

Danh từ pháp lý

Người bị tạm giữ do tình nghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Detainer

    / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù,...
  • Detainment

    / di'teinmənt /, Danh từ: sự giam giữ, sự cầm tù, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Detainment of cargo

    bắt giữ hàng hóa,
  • Detainning

    khử thiếc, tẩy thiếc,
  • Detar

    / di´ta: /, Hóa học & vật liệu: khử nhựa cốc, tách dầu cốc,
  • Detarring

    khử nhựa cốc, dầu cốc,
  • Detect

    / dɪ'tekt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: dò ra, tìm ra, khám phá...
  • Detectable

    / di´tektəbl /, Tính từ: có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra,...
  • Detectable Leak Rate

    mức độ rò rỉ có thể phát hiện, lỗ thủng nhỏ nhất (từ một bể chứa), tính theo gallon/giờ hay lít/giờ. một cuộc kiểm...
  • Detectable element

    phần tử dò được,
  • Detected error

    lỗi phát hiện được,
  • Detected signal

    tín hiệu dò sóng,
  • Detecting action

    tác dụng tìm dò,
  • Detecting diode

    đi-ốt tách sóng,
  • Detecting element

    phần tử phát hiện, phần tử dò nhiệt, phần tử nhạy, cái cảm biến, phần tử dò, phần tử phát hiện, đầu cảm nhiệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top