Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Details

/Di'teilz/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

chi tiết
connection details
các chi tiết liên kết
document details
chi tiết tài liệu
file details
chi tiết tệp
list of details
bản kê chi tiết
processing details
chi tiết về xử lý
separate drawing of details
bản vẽ các chi tiết tách riêng
survey of details
sự đo vẽ chi tiết
Work Order Record And Details (WORD)
hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Details of the lines

    tư liệu chi tiết hàng hóa,
  • Details to follow

    chi tiết đính kèm,
  • Detain

    / di'tein /, Ngoại động từ: ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...),...
  • Detained goods

    hàng hóa bị bắt giữ,
  • Detainee

    / ,di:tei'ni: /, Danh từ pháp lý: người bị tạm giữ do tình nghi,
  • Detainer

    / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù,...
  • Detainment

    / di'teinmənt /, Danh từ: sự giam giữ, sự cầm tù, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Detainment of cargo

    bắt giữ hàng hóa,
  • Detainning

    khử thiếc, tẩy thiếc,
  • Detar

    / di´ta: /, Hóa học & vật liệu: khử nhựa cốc, tách dầu cốc,
  • Detarring

    khử nhựa cốc, dầu cốc,
  • Detect

    / dɪ'tekt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: dò ra, tìm ra, khám phá...
  • Detectable

    / di´tektəbl /, Tính từ: có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra,...
  • Detectable Leak Rate

    mức độ rò rỉ có thể phát hiện, lỗ thủng nhỏ nhất (từ một bể chứa), tính theo gallon/giờ hay lít/giờ. một cuộc kiểm...
  • Detectable element

    phần tử dò được,
  • Detected error

    lỗi phát hiện được,
  • Detected signal

    tín hiệu dò sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top