Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detrition

Nghe phát âm

Mục lục

/di´triʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cọ mòn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự cọ mòn
sự mài mòn

Địa chất

sự mài mòn

Xem thêm các từ khác

  • Detritor

    hố lăng cát,
  • Detritus

    Danh từ (địa lý,địa chất): vật vụn (như) cát, sỏi...; mảnh vụn, Nghĩa...
  • Detritus chamber

    detritor,
  • Detritus equipment

    thiết bị nghiền chế đá dăm,
  • Detritus pit

    hố xí tự hoại, hố xí tự hoại,
  • Detritus soil

    đất có đá vụn,
  • Detritus tank

    bể tự hoại, bể tự hoại,
  • Detrop

    Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa...
  • Detruck

    Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dỡ hàng ở xe tải xuống,
  • Detruncate

    Ngoại động từ: chặt cụt, cắt cụt, cắt ngắn,
  • Detruncation

    (thủ thuật) cắt đầu thai nhi,
  • Detrusion

    sự trượt, biến dạng trượt, sự tạo phay,
  • Detrusion ratio

    hệ số dịch dao, hệ số chuyển dịch, hệ số trượt, hệ số dịch,
  • Detrusive landslide

    sự trượt đẩy, sự trượt đùn, sự trượt trôi,
  • Detrusor

    đẩy xuống, tống ra,
  • Detrusor urinae

    cơ mu-bàng quang,
  • Dettol

    see chloroxylenol.,
  • Detubation

    (sự) rút ống,
  • Detuberculization

    (sự) tiêu diệtbệnh lao,
  • Detulous

    có răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top