Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detrop

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

(thông tục) thừa ra
an overcoat is detrop in such hot weather
một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Detruck

    Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dỡ hàng ở xe tải xuống,
  • Detruncate

    Ngoại động từ: chặt cụt, cắt cụt, cắt ngắn,
  • Detruncation

    (thủ thuật) cắt đầu thai nhi,
  • Detrusion

    sự trượt, biến dạng trượt, sự tạo phay,
  • Detrusion ratio

    hệ số dịch dao, hệ số chuyển dịch, hệ số trượt, hệ số dịch,
  • Detrusive landslide

    sự trượt đẩy, sự trượt đùn, sự trượt trôi,
  • Detrusor

    đẩy xuống, tống ra,
  • Detrusor urinae

    cơ mu-bàng quang,
  • Dettol

    see chloroxylenol.,
  • Detubation

    (sự) rút ống,
  • Detuberculization

    (sự) tiêu diệtbệnh lao,
  • Detulous

    có răng,
  • Detumescence

    / ¸di:tju´mesəns /, Danh từ: sự giảm sưng tấy,
  • Detune

    / di´tju:n /, Ngoại động từ: (rađiô) làm mất điều hướng, Nội động...
  • Detuner

    bộ chống rung, bộ giảm chấn,
  • Detuning

    sự lệch hưởng,
  • Deture

    (prosthesis) hàm răng giả (bộ phận giả),
  • Deturn

    dẫn, tháo (nước), nắn (đường),
  • Deuce

    Danh từ: hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai", (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đều (quần...
  • Deuce a bit

    Thành Ngữ:, deuce a bit, không một tí nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top