Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detritus

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ (địa lý,địa chất)

Vật vụn (như) cát, sỏi...; mảnh vụn

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

debris

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đá vụn
đất đá vụn

Địa chất

vật vụn, bã vụn, mảnh vụn, vụn phong hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
deposit , fragments , grains , leavings , rubble , scree , sediment , shavings , debris , garbage , matter , rubbish , silt , tuff , waste

Xem thêm các từ khác

  • Detritus chamber

    detritor,
  • Detritus equipment

    thiết bị nghiền chế đá dăm,
  • Detritus pit

    hố xí tự hoại, hố xí tự hoại,
  • Detritus soil

    đất có đá vụn,
  • Detritus tank

    bể tự hoại, bể tự hoại,
  • Detrop

    Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa...
  • Detruck

    Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dỡ hàng ở xe tải xuống,
  • Detruncate

    Ngoại động từ: chặt cụt, cắt cụt, cắt ngắn,
  • Detruncation

    (thủ thuật) cắt đầu thai nhi,
  • Detrusion

    sự trượt, biến dạng trượt, sự tạo phay,
  • Detrusion ratio

    hệ số dịch dao, hệ số chuyển dịch, hệ số trượt, hệ số dịch,
  • Detrusive landslide

    sự trượt đẩy, sự trượt đùn, sự trượt trôi,
  • Detrusor

    đẩy xuống, tống ra,
  • Detrusor urinae

    cơ mu-bàng quang,
  • Dettol

    see chloroxylenol.,
  • Detubation

    (sự) rút ống,
  • Detuberculization

    (sự) tiêu diệtbệnh lao,
  • Detulous

    có răng,
  • Detumescence

    / ¸di:tju´mesəns /, Danh từ: sự giảm sưng tấy,
  • Detune

    / di´tju:n /, Ngoại động từ: (rađiô) làm mất điều hướng, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top