Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diadem

Nghe phát âm

Mục lục

/´daiədem/

Thông dụng

Danh từ

Mũ miện, vương miện
Quyền vua, vương quyền
Vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu
Vòng nguyệt quế

Chuyên ngành

Xây dựng

vương miện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anadem , coronet , crown , dignity , fillet , halo , headband , tiara

Xem thêm các từ khác

  • Diademed

    / ´daiədemd /, tính từ, Đội mũ miện, đội vương miện, có quyền vua, Đội vòng hoa, đội vòng lá, Đội vòng nguyệt quế,...
  • Diadermic

    quada,
  • Diadochocinesia

    (sự) liên động,
  • Diadochokinesia

    (sự) liên động,
  • Diadochokinesis

    (sự) liên động,
  • Diadromous

    / dai'ædrəməs /, Danh từ: cá sống giữa nước ngọt và nước mặn, nhóm cá nước đôi,
  • Diaeresis

    / dai´iərisis /, Danh từ, số nhiều .diaereses: (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế),...
  • Diafoam

    chất khử bọt,
  • Diagenesis

    / ¸daiə´dʒenisis /, Danh từ: (địa lý) sự thành đá trầm tích, sự kết hợp các thành tố để...
  • Diagenetic

    Tính từ:,
  • Diagenic

    Tính từ: tạo lưỡng tính,
  • Diageotropic

    Tính từ: (thực vật) hướng ngang đất,
  • Diageotropism

    Danh từ: tính hướng ngang đất,
  • Diageotropy

    Danh từ:,
  • Diaglyph

    hình khắc chìm,
  • Diaglyphic

    khắc chìm,
  • Diagnosable

    / ¸daiəg´nouzəbl /, tính từ, (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh),
  • Diagnose

    / ´daiəg¸nouz /, Ngoại động từ: (y học) chẩn đoán, Toán & tin:...
  • Diagnose interface

    giao diện chuẩn đoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top