Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dianatian stage

Hóa học & vật liệu

bậc Diananti

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diandric

    Tính từ: (sinh học) truyền theo tính bố; truyền chéo tính dục,
  • Diandric gene

    gen chéo đực,
  • Dianoetic

    thuộc biện luận,
  • Dianthin

    dianthin,
  • Dianthus

    / dai´ænθəs /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa cẩm chướng,
  • Diapason

    / ¸daiə´peizən /, Danh từ: (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu, tầm, phạm vi, trình...
  • Diapause

    Danh từ (sinh học): thời kỳ đình dục, thời kỳ nghỉ sinh dục, thời kỳ nghỉ hoạt động,...
  • Diapausing

    Tính từ: Đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoạt động,
  • Diapedeis

    (sự) xuyên mạch củabạch cầu,
  • Diapedesis

    sự xuyên mạch,
  • Diapedetic

    Tính từ: (sinh học) xuyên mạch, thoát mạch, thuộc xuyên mạch,
  • Diaper

    / ´daiəpə /, Danh từ: tã lót(trẻ con), vải kẻ hình thoi, như nappy, khăn vệ sinh khô (phụ nữ),...
  • Diaper bond

    xếp mạch kiểu ô cờ,
  • Diaper dermatitis

    (chứng) hăm trẻ em,
  • Diaper work of brick laying

    việc xây gạch có trang trí hình thoi,
  • Diaphane

    đèn sỏi thấu quang, màng thấu quang,
  • Diaphaneity

    Danh từ: tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ,
  • Diaphanometer

    thấu quang kế,
  • Diaphanometry

    (phép) đo thấu quang,
  • Diaphanoscope

    dụng cụ soi thấu quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top