Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diataxia

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

mất điều hòa hai bên
cerebral diataxia
mất điều hòa hai bên não

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diatela

    nóc não thất ba,
  • Diatele

    nóc não thất ba,
  • Diaterma

    sàn não thất ba,
  • Diathermacy

    (sự) thấu nhiệt,
  • Diathermal

    thấu nhiệt, thấu nhiệt, diathermal wall, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt
  • Diathermal wall

    thành thấu nhiệt, tường thấu nhiệt,
  • Diathermancy

    / ¸daiə´θə:mənsi /, Danh từ: (vật lý) tính thấu nhiệt, Kỹ thuật chung:...
  • Diathermanous

    / ¸daiə´θə:mənəs /,
  • Diathermanous envelope

    vỏ thấu nhiệt,
  • Diathermic

    Tính từ: thấu nhiệt, thấu nhiệt,
  • Diathermic therapy

    liệu pháp thấu nhiệt,
  • Diathermocoagulation

    nhiệt điện đông,
  • Diathermy

    / ´daiə¸θə:mi /, Danh từ: (y học) phép điện nhiệt, Y học: phép...
  • Diathesis

    / dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học:...
  • Diathetic

    (thuộc) tạng,
  • Diatom

    / ´daiətəm /, Danh từ: (thực vật học) tảo cát, Hóa học & vật liệu:...
  • Diatomaceous

    Tính từ: có nhiều tảo cát,
  • Diatomaceous Earth

    Đất tảo cát (điatomit), một chất giống phấn (tảo cát hoá thạch) được dùng để lọc chất thải rắn trong các nhà máy...
  • Diatomaceous brick

    gạch điatomit, gạch điatômit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top