Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cerebral

Nghe phát âm

Mục lục

/səˈribrəl, ˈsɛrə-/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc về não
cerebral haemorrhage
chứng xuất huyết não
cerebral troubles
chứng tai biến não
cerebral palsy
chứng bại não, chứng liệt não

Chuyên ngành

Y học

thuộc não

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
analytical , brainy , deep , erudite , intellectual , intelligent , recondite , scholarly , smart , intellective , psychic , psychical , psychological , sophisticated , thoughtful , brain , highbrow , mental

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top