Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dictatorship

Nghe phát âm

Mục lục

/dik´teitəʃip/

Thông dụng

Danh từ

Chế độ độc tài; nền chuyên chính
dictatorship of the proletariat
nền chuyên chính vô sản


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authoritarianism , autocracy , coercion , despotism , fascism , garrison state , nazism , reign of terror * , totalitarianism , tyranny , unlimited rule , autarchy , monocracy

Từ trái nghĩa

noun
democracy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top