Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diffusionism

Thông dụng

Danh từ

trào lưu tán xạ văn hóa
Thuyết cho rằng tập quán, công cụ lao động... của dân tộc này tương đồng với tập quán, công cụ lao động... của dân tộc kia là do sự trao đổi văn hóa giữa hai dân tộc với nhau, không do tự nhiên mà có

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diffusionmeter

    khuyếch tánkế,
  • Diffusionstasis

    ngừng trệ (tuần hoàn) lan tỏa,
  • Diffusive

    / di´fju:ziv /, Tính từ: (vật lý) khuếch tán, rườm rà, dài dòng, Xây dựng:...
  • Diffusiveness

    Danh từ: tính khuếch tán, tính rườm rà, tính dài dòng,
  • Diffusivity

    / ¸difju´ziviti /, Xây dựng: tính khuếch tán, Kỹ thuật chung: độ...
  • Difluence step

    bậc phân lưu,
  • Diformyl

    đifomyl, anđehit oxalic,
  • Difusivity

    Toán & tin: hệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán,
  • Dig

    / dɪg /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích...
  • Dig pit

    thăm dò bằng giếng,
  • Digametic

    Tính từ: có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử, Y...
  • Digamist

    / ´digəmist /, danh từ, người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa,
  • Digamma

    đigama, đigamma, digamma function, hàm đigama
  • Digamma function

    hàm đigama,
  • Digamous

    / ´digəməs /, tính từ, tái hôn, tái giá, đi bước nữa,
  • Digamy

    / ´digəmi /, Danh từ: sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa,
  • Digastric

    / dai´gæstrik /, Tính từ: (giải phẫu) hai thân, Danh từ: (giải phẫu)...
  • Digastric fossa

    hố cơ hai thân,
  • Digastric incisure of temporal bone

    khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • Digastric incisureof temporal bone

    khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top