Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dig

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪg/

Thông dụng

Danh từ

Sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
Sự thúc; cú thúc
to give someone a dig in the ribs
thúc vào sườn ai
Sự chỉ trích cay độc
a dig at someone
sự chỉ trích ai cay độc
(khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo

Ngoại động từ .dug

Đào bới, xới, cuốc (đất...)
to dig a hole
đào một cái lỗ
to dig potatoes
bới khoai
Thúc, ấn sâu, thọc sâu
to dig a stick into the sand
ấn sâu cái gậy xuống cát
to dig somebody in the ribs
thúc vào sườn ai
Moi ra, tìm ra
to dig the truth out of somebody
moi sự thật ở ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ

Nội động từ

Đào bới, xới, cuốc
to dig for gold
đào tìm vàng
( (thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu
to dig for information
moi móc tin tức
to dig into an author
nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo
to dig down
đào (chân tường...) cho đổ xuống
to dig for
moi móc, tìm tòi
to dig from
đào lên, moi lên
to dig in (into)
thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
Chôn vùi
to dig oneself in
ẩn mình (bằng cách đào hầm trú ẩn...)
to dig out
đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
to dig out a secret
moi ra được một điều bí mật
to dig up
xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)
to dig a pit for someone

Xem pit

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đào hố móng

Kỹ thuật chung

khai
đào
đào đất

Địa chất

đào, cuốc, xới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crack , cut , cutting remark , gibe , innuendo , jeer , quip , slur , sneer , taunt , wisecrack , jab , jog , nudge , poke , abode , domicile , dwelling , habitation , house , lodging , place , residence , exhumation , grind (student) , punch , thrust
verb
bore , break up , bulldoze , burrow , cat , channel , clean , concave , deepen , depress , dig down , discover , dredge , drill , drive , enter , excavate , exhume , fork out , go into , gouge , grub , harvest , hoe , investigate , mine , penetrate , pierce , pit , probe , produce , quarry , root , root out , rout , sap , scoop , scoop out , search , shovel , sift , spade , till , tunnel , turn over , uncover , undermine , unearth , jab , jog , nudge , plunge , poke , prod , punch , ram , sink , stab , stick , bring to light * , come across , come up with , delve , expose , extricate , find , inquire , look into , prospect , research , retrieve , search high and low , shake down * , sift * , turn inside out , turn upside down , appreciate , follow , go for * , groove * , love , mind , relish , understand , accept , apprehend , catch , comprehend , grasp , recognize , see , take , take in , reconnoiter , scout , turn up , run , thrust , compass , conceive , fathom , get , make out , read , sense , like , savor , crack , disentomb , disinter , enjoy , exhume(dig up) , explore , gibe , groove , hole , insult , pion , prob , quip , remove , taunt

Từ trái nghĩa

noun
compliment , flattery , praise
verb
fill , dislike , misunderstand , not get

Xem thêm các từ khác

  • Dig pit

    thăm dò bằng giếng,
  • Digametic

    Tính từ: có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử, Y...
  • Digamist

    / ´digəmist /, danh từ, người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa,
  • Digamma

    đigama, đigamma, digamma function, hàm đigama
  • Digamma function

    hàm đigama,
  • Digamous

    / ´digəməs /, tính từ, tái hôn, tái giá, đi bước nữa,
  • Digamy

    / ´digəmi /, Danh từ: sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa,
  • Digastric

    / dai´gæstrik /, Tính từ: (giải phẫu) hai thân, Danh từ: (giải phẫu)...
  • Digastric fossa

    hố cơ hai thân,
  • Digastric incisure of temporal bone

    khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • Digastric incisureof temporal bone

    khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • Digastric lobe

    tiểu thùy hai bụng, tiểu thùy hai thân,
  • Digastric muscle

    cơ hai thân,
  • Digastric triangle

    tam giác dưới quai hàm,
  • Digen

    Danh từ: gen kép,
  • Digenesis

    Danh từ: (sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ, Y học: xenkẽ thế...
  • Digenetic

    Tính từ: xen kẽ thế hệ, Y học: (thuộc,có) xenkẽ thế hệ, sinh...
  • Digenic

    Tính từ: hai gen,
  • Digest

    / dai´dʒest /, Danh từ: tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án;...
  • Digest care

    hồi sức tiêu hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top