Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilution ratio

Hóa học & vật liệu

tỉ lệ pha loãng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dilution test

    phép thử pha loãng, sự thử độ hòa tan, sự thử độ pha loãng,
  • Dilutionanemia

    thiếu máu loảng máu,
  • Dilutiongene

    genpha loãng,
  • Diluvial

    / dai´lu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích, Hóa học...
  • Diluvial sand

    cát điluvi, cát lũ tích,
  • Diluvium

    / dai´lu:vjəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lũ tích, Hóa học & vật...
  • Diluvium diluvi

    Địa chất: hồng tích,
  • Diluvium soil

    đất lũ tích,
  • Dim

    / dim /, Tính từ: mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng),...
  • Dim-out

    / ´dim¸aut /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (phòng không) sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn, tình trạng tối mò,
  • Dim-witted

    / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • Dim-wittedness

    Danh từ: tình trạng tối dạ,
  • Dim (the dead light)

    giảm độ sáng của đèn pha,
  • Dime

    / daim /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): một hào (một quành 0 đô la), ( the dimes) (từ lóng) tiền,...
  • Dime novel

    tiểu thuyết rẻ tiền,
  • Dime store

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa:...
  • Dimelia

    quái thai chi kép,
  • Dimenhydrinate

    loại thuốc chống suy tàn, buồn nôn,
  • Dimenisons

    Toán & tin: kích thước,
  • Dimension

    / dɪˈmɛnʃən, daɪˈmɛnʃən /, Danh từ: chiều, kích thước, khổ, cỡ, khía cạnh, (toán học) thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top