Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dim

Nghe phát âm

Mục lục

/dim/

Thông dụng

Tính từ

Mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ
a dim light
ánh sáng lờ mờ
a dim room
gian phòng tối mờ mờ
dim eyes
mắt mờ không nhìn rõ
Nghe không rõ; đục (tiếng)
a dim sound
tiếng đục nghe không rõ
Không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
a dim recollection
ký ức lờ mờ
a dim idea
ý nghĩ mập mờ
Xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...)
to take a dim view of something)
(thông tục) bi quan về cái gì

Ngoại động từ

Làm mờ, làm tối mờ mờ
to dim a light
làm mờ ánh sáng
to dim the eyes
làm mờ mắt
to dim a room
làm gian phòng tối mờ mờ
Làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)
Làm lu mờ (danh tiếng của ai...)
Làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ
to dim the memory
làm cho trí nhớ mù mờ
Làm xỉn (màu sắc, kim loại...)

Nội động từ

Mờ đi, tối mờ đi
Đục đi (tiếng)
Lu mờ đi (danh tiếng)
Hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ
Xỉn đi (màu sắc, kim loại...)

Chuyên ngành

Điện

mờ đi
tối đi

Kỹ thuật chung

mờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blah , bleary , blurred , caliginous , cloudy , dark , dingy , dreary , dull , dusk , dusky , faded , faint , flat , fuzzy , gloomy , gray , ill-defined , indistinct , lackluster , lightless , mat , monotone , monotonous , murky , muted , obscured , opaque , overcast , pale , poorly lit , shadowy , sullied , tarnished , tenebrous , unclear , unilluminated , vague , weak , depressing , disapproving , discouraging , skeptical , somber , suspicious , unpromising , boorish , dense , dim-witted , doltish , dumb , oafish , obtuse , slow , slow on uptake , stupid , thick * , weak-minded , obscure , drab , muddy , lusterless , blurry , hazy , misty , blear , foggy , indefinite , undistinct , crepuscular , fuliginous , wan
verb
becloud , bedim , befog , blear , blur , cloud , dull , eclipse , fade , fog , haze , lower , muddy , obfuscate , pale , tarnish , turn down , gloom , mist , overcast , overshadow , shadow , hebetate , stupefy , bleak , blurred , cloudy , darken , darkish , dense , depressing , disapproving , dreary , dusky , efface , faint , foggy , gloomy , hazy , lackluster , mysterious , negative , obnubilate , obscure , obtuse , shadowy , soft , somber , subdued , unclear , unfavorable , unlit , vague

Từ trái nghĩa

adjective
bright , brilliant , clear , distinct , light , favorable , good , intelligent , smart , intense , vivid
verb
brighten , lighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top