Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dimensioning

Nghe phát âm

Mục lục

/di´menʃəniη/

Toán & tin

định kích thước
implicit dimensioning
sự định kích thước ngầm
ghi kích thước

Kỹ thuật chung

sự định cỡ
explicit dimensioning
sự định cỡ rõ ràng

Xem thêm các từ khác

  • Dimensioning and cutting-to-length unit

    tổ máy lấy dấu và cắt,
  • Dimensionless

    / di´menʃənlis /, Tính từ: không có chiều; không có kích thước, (toán học) không thứ nguyên,...
  • Dimensionless coefficient

    hệ số không có thứ nguyên,
  • Dimensionless equation

    phương trình thứ nguyên,
  • Dimensionnally

    Toán & tin: theo chiều, theo thứ nguyên,
  • Dimensions

    kích thước, body dimensions, kích thước thân, boundary dimensions, kích thước biên, boundary dimensions, kích thước giới hạn, boundary...
  • Dimensions of loading space

    kích thước của không gian chứa tải,
  • Dimentioning

    xác định sơ bộ kích thước,
  • Dimentric

    nhị trắc,
  • Dimer

    / ´daimə /, Danh từ: (hoá học) chất nhị trùng, Hóa học & vật liệu:...
  • Dimercaprol

    thuốc chữangộ độc.,
  • Dimeric

    Tính từ: (hoá học) nhị trùng, sinh học) đối xứng hai bên; hai phần, đimeric, dimeric chromosome,...
  • Dimerism

    Danh từ:,
  • Dimerization

    Danh từ: sự nhị trùng hoá,
  • Dimerize

    Ngoại động từ: nhị trùng hoá,
  • Dimerous

    / ´dimərəs /, Tính từ: (động vật học) nhị hợp, (thực vật học) mẫu hai (hoa),
  • Dimesional

    Toán & tin: (thuộc) chiều thứ nguyên,
  • Dimesionality

    Toán & tin: thứ nguyên, (đại số ) hạng bậc, dimesionality of a representation, bậc của phép biểu...
  • Dimeter

    / ´dimitə /, Danh từ: câu thơ hai bộ,
  • Dimethisterone

    thuốc chữavô kinh và rối loạn tử cung.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top