Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diminishing returns

Mục lục

kinh tế

hiệu suất suy giảm
suất sinh lợi giảm dần
có lợi tức biên giảm dần theo quy mô
tỷ suất lợi nhuận giảm dần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diminishing returns to land

    thu hoạch từ đất giảm dần,
  • Diminishing utility

    hiệu dụng giảm dần,
  • Diminuendo

    / di¸minju´endou /, Phó từ: (âm nhạc) nhẹ dần, Danh từ: (âm nhạc)...
  • Diminution

    / ¸dimi´nju:ʃən /, Danh từ: sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, Toán...
  • Diminution factor

    hệ số giảm,
  • Diminutival

    Tính từ: (ngôn ngữ học) giảm nhẹ, Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu...
  • Diminutive

    / di´minjutiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ), nhỏ xíu, bé tị, (ngôn...
  • Diminutively

    Phó từ: (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá, to speak diminutively of someone, gièm pha ai, nói có ý làm...
  • Diminutiveness

    / di´minjutivnis /, danh từ, (ngôn ngữ học) tính làm nhẹ nghĩa, sự làm nhỏ xíu, sự bé tị,
  • Dimish

    Tính từ: mờ mờ tỏ tỏ, không rõ, Hình thái từ:,
  • Dimishing stop level

    giới hạn thu nhỏ, mức chặn thu nhỏ,
  • Dimissory

    / di´misəri /, Tính từ: phái đi, gửi đi, cử đi,
  • Dimity

    / ´dimiti /, Danh từ: vải dệt sọc nổi (thường) có hình trang trí lạ, để làm màn che...
  • Dimly

    / 'dimli /, Phó từ: lờ mờ, mập mờ, he knows dimly about informatics, anh ta chỉ biết lờ mờ về tin...
  • Dimmed

    bị mờ, được làm mờ, được nhúng,
  • Dimmed headlight

    đèn chiếu gần, đèn mờ,
  • Dimmer

    / ´dimə /, Danh từ: dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện,
  • Dimmer (switch)

    công tắc pha-cốt,
  • Dimmer arrangement

    tấm che nắng (ôtô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top