Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dimorphic

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´mɔ:fik/

Thông dụng

Cách viết khác dimorphous

Tính từ

Lưỡng hình

Chuyên ngành

Y học

lưỡng hình
dimorphic anemia
thiếu máu lưỡng hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dimorphic anemia

    thiếu máu lưỡng hình,
  • Dimorphicanemia

    thiếu máu lưỡng hình,
  • Dimorphism

    / dai´mɔ:fizəm /, danh từ, tính lưỡng hình, hiện tượng lưỡng hình,
  • Dimorphobiotic

    có đời sống lưỡng thái,
  • Dimorphous

    / dai´mɔ:fəs /, Y học: lưỡng hình, Kỹ thuật chung: lưỡng tính,
  • Dimple

    / ´dimpl /, Danh từ: lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên...
  • Dimpled hole

    lỗ khoan mớm,
  • Dimwit

    / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Dinamic

    Động lực học,
  • Dinamic force

    lực động,
  • Dinamic unbalance

    sự bất quân bình,
  • Dinar

    / ´di:na: /, Danh từ: Đồng đina (tiền i-rắc và nam-tư),
  • Dinas

    gạch dinat,
  • Dinas brick

    gạch đinat (chịu lửa), gạch đinat (chịu nửa),
  • Dinas line

    lớp lót (đất sét) đi-nat,
  • Dine

    / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết...
  • Dine-around program

    quán ăn, toa ăn,
  • Dine around plan

    chương trình đi ăn ngoài,
  • Dine dust

    bụi mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top