Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dimple

Nghe phát âm

Mục lục

/´dimpl/

Thông dụng

Danh từ

Lúm đồng tiền trên má
Chỗ trũng (trên mặt đất)
Làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)

Ngoại động từ

Làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)
Làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)

Nội động từ

Lộ lúm đồng tiền (má)
Gợn sóng lăn tăn (mặt nước)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chỗ rỗ
nếp gấp
nếp nhăn
nếp uốn
rãnh
vết lõm
vết rỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cleft , concavity , dent , depression , divot , hollow , pit

Xem thêm các từ khác

  • Dimpled hole

    lỗ khoan mớm,
  • Dimwit

    / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Dinamic

    Động lực học,
  • Dinamic force

    lực động,
  • Dinamic unbalance

    sự bất quân bình,
  • Dinar

    / ´di:na: /, Danh từ: Đồng đina (tiền i-rắc và nam-tư),
  • Dinas

    gạch dinat,
  • Dinas brick

    gạch đinat (chịu lửa), gạch đinat (chịu nửa),
  • Dinas line

    lớp lót (đất sét) đi-nat,
  • Dine

    / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết...
  • Dine-around program

    quán ăn, toa ăn,
  • Dine around plan

    chương trình đi ăn ngoài,
  • Dine dust

    bụi mịn,
  • Dined

    ,
  • Diner

    / ´dainə /, Danh từ: người dự bữa ăn, người dự tiệc, toa ăn trên xe lửa, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Diner-out

    Danh từ: người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu,
  • Dineric

    vận động xoáy mặt chung hai chất dịch,
  • Diners Card

    thẻ tín dụng Đai-nơ,
  • Dines

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top