Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dipping varnish

Mục lục

Xây dựng

vécni kiểu nhúng

Kỹ thuật chung

vécni nhúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dipping working

    Địa chất: sự khấu theo hướng dốc,
  • Dippoldism

    gõ ngón tay (để xoa bóp) lọan dâm gõ đập,
  • Dippy

    / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd ,...
  • Dipropenyl

    đipropenyl,
  • Diprophylline

    loại thuốc làm giãn cơ phế quản và kích thích cơ tim,
  • Dipropyl

    ch3 (ch2) ch3, điproyl,
  • Dipropyloctane

    điproyloctan,
  • Diprosopus

    quái thai hai mặt,
  • Diproton

    hai proton, lưỡng proton,
  • Dips

    ,
  • Dipsesis

    gây khát,
  • Dipsetic

    gây khát,
  • Dipso

    Danh từ: (thông tục) xem dipsomania,
  • Dipsogen

    (tácnhân, biện pháp) gây khát,
  • Dipsomania

    / ¸dipsou´meiniə /, Danh từ: chứng khát rượu, Y học: cơn thèm rượu,...
  • Dipsomaniac

    / ¸dipsou´meiniæk /, tính từ, khát rượu, danh từ, người khát rượu,
  • Dipsopathy

    (chứng) thém rượu,
  • Dipsosis

    (chứng) khát,
  • Dipsotherapy

    liệu pháp tiết ẩm,
  • Dipstick

    que thăm nhớt, que đo độ sâu, thước thấm dầu, que đo mức nước, gậy đo mức nước, que đo mức nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top