Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disablement pension

Kinh tế

phụ cấp mất sức
trợ cấp mất sức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disabling tone

    âm hưởng làm hủy,
  • Disabuse

    / ¸disə´bju:z /, Ngoại động từ: làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ, hình...
  • Disaccharidase

    Danh từ: (hoá học) đisacaridaza,
  • Disaccharide

    Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • Disaccord

    / ¸disə´kɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà, mối bất hoà, Nội động từ:...
  • Disaccustom

    / ¸disə´kʌstəm /, ngoại động từ, làm mất thói quen, làm bỏ thói quen,
  • Disacidified tar

    guđron đã loại axit, guđron không axit,
  • Disaclast

    chất khúc xạ kép (của cơ),
  • Disadvantage

    / ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ /, Danh từ: sự bất lợi; thế bất lợi, sự thiệt hại,...
  • Disadvantaged

    / ¸disəd´væntidʒd /, Tính từ: thiệt thòi, thua thiệt, Danh từ: người...
  • Disadvantageous

    / dis¸ædvən´teidʒəs /, Tính từ: bất lợi, thiệt thòi, hại cho thanh danh, hại cho uy tín,
  • Disadvantageously

    Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh...
  • Disaffect

    / ¸disə´fekt /, ngoại động từ, làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành, ly gián; chia rẽ; gây oán giận, Từ...
  • Disaffected

    / ¸disə´fektid /, Tính từ: không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai),...
  • Disaffection

    / ¸disə´fekʃən /, Danh từ: sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top