Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disable

Nghe phát âm

Mục lục

/di'seib(ә)l/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực
Làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu
(pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố rằng một người nào không đủ tư cách

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vô năng hóa

Kỹ thuật chung

bất lực
cấm
cắt
khóa
ngăn chặn
ngắt
tách
tắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
attenuate , batter , blunt , damage , debilitate , disarm , disenable , disqualify , enervate , enfeeble , exhaust , hamstring * , handicap , harm , hock * , hogtie * , hurt , immobilize , impair , incapacitate , invalidate , kibosh * , knock out * , maim , mangle , mar , mutilate , muzzle , paralyze , pinion , prostrate , put out of action , render incapable , ruin , sabotage , sap , shatter , shoot down * , spoil , take out * , throw monkey wrench in , total * , unbrace , undermine , unfit , unstrengthen , weaken , wreck , cripple , knock out , founder , hamstring , hinder , hobble , hogtie , inactivate , lame

Từ trái nghĩa

verb
aid , assist , enable , help , improve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top