Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discharge tubing

Nghe phát âm

Điện lạnh

đường ống đẩy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discharge tunnel

    đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường...
  • Discharge valve

    van ra (bơm piston), van bơm, van đẩy, van bảo hiểm, van đĩa, van tháo, van tháo nước, van nâng, van xả, van xả, van tháo,
  • Discharge vapour

    hơi đường đẩy,
  • Discharge velocity

    tốc độ nhảy ra, tốc độ rò rỉ, tốc độ dò rỉ,
  • Discharge voltage

    điện áp phóng (điện), điện áp phóng điện,
  • Discharge water intensity

    lưu lượng nước đơn vị,
  • Discharge way

    đường thoát nước,
  • Dischargeable

    / dis´tʃa:dʒəbl /, tính từ, có thể giải ngũ (binh sĩ), có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ, có...
  • Dischargeable dye

    thuốc nhuộm dễ phai,
  • Dischargeable weight

    tải trọng dễ thay đổi,
  • Discharged

    thoát,
  • Discharged bankrupt

    người vỡ nợ được phục quyền, người phá sản được phục quyền,
  • Discharged hydrogram

    đường lưu lượng xả,
  • Discharged water

    nước đã dùng,
  • Dischargedisruptive

    (sự) phóng điện đánh thủng,
  • Dischargee

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên,
  • Discharger

    / dis´tʃa:dʒə /, Danh từ: người bốc dỡ hàng, người tha, người thả, (điện học) máy phóng...
  • Dischargerate

    tỷ lệ xuất viện,
  • Discharges

    những người bị buộc thôi việc,
  • Discharging

    / dis´tʃa:dʒiη /, Điện: sư tháo, Kỹ thuật chung: phóng điện, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top