Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disconcerting

Nghe phát âm

Mục lục

/¸diskən´sə:tiη/

Thông dụng

Tính từ

Làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn
Làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top