Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disconnect

Nghe phát âm

Mục lục

/¸diskə´nekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra
(điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)

Chuyên ngành

Xây dựng

tháo rời, ngắt, cắt (dòng điện...)

Cơ - Điện tử

Tháo rời, ngắt, cắt

Ô tô

ngắt ra

Toán & tin

phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật ) cắt, ngắt

Điện

cúp (điện)

Kỹ thuật chung

cắt
cắt rời
chia
ngăn
ngắt (mạch)
auto-disconnect
ngắt mạch tự động
disconnect fitting
phụ kiện ngắt mạch
Loop Disconnect (LD)
ngắt mạch vòng thuê bao
ngắt điện
power disconnect switch
bộ ngắt điện
ngắt kết nối
Call Disconnect (SS7) (CD)
Ngắt kết nối cuộc gọi (SS7)
Disconnect (T30) (DCN)
Ngắt kết nối (T30)
Disconnect Confirm (DC)
khẳng định ngắt kết nối
Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
TPDU khẳng định ngắt kết nối
Disconnect Request TPDU (DRTPDU)
TPDU yêu cầu ngắt kết nối
mở ra
phân ly

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abstract , break it off , break it up , cut off , detach , disassociate , disengage , disjoin , dissever , dissociate , disunite , divide , drop it , part , separate , sever , sideline , unfix , uncouple , interrupt , sunder , undo , unlink , unplug

Từ trái nghĩa

verb
attach , connect , couple , hitch , hook , join , link , plug

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top