Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discophorous

Y học

có bộ phận hình đĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discoplacenta

    Danh từ: nhau dạng đĩa, Y học: rau (nhau) dạng đĩa,
  • Discoplasm

    chất đệm dạng đĩa,
  • Discord

    / ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt...
  • Discord (ance)

    sự không phù hợp,
  • Discordance

    / dis´kɔ:dəns /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp...
  • Discordant

    / dis´kɔ:dənt /, Tính từ: bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp, chói tai, nghịch tai; không...
  • Discordant bedding

    thế nằm không thuận, vỉa ngầm không thuận,
  • Discordant igneous body

    thể macma không chỉnh hợp,
  • Discordant multilayer foundation bed

    nền phân lớp không thích hợp,
  • Discordant permutations

    hoán vị bất hòa,
  • Discordantly

    Phó từ: chỏi nhau, không hợp nhau,
  • Discoria

    đồng tử dị hình.,
  • Discoruse

    Toán & tin: biện luận,
  • Discotheque

    / ´diskə¸tek /, Danh từ: như disco,
  • Discount

    / 'diskaunt /, Danh từ: sự bớt giá tiền, sự chiết khấu (do mua số lượng nhiều hoặc trả tiền...
  • Discount a bill (to...)

    chiết khấu một hối phiếu,
  • Discount arbitrage

    acbít (chênh lệch giá), sự chênh lệch giá trong buôn chứng khoán,
  • Discount bank

    ngân hàng chiết khấu, discount bank debenture, trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
  • Discount bank debenture

    trái phiếu của ngân hàng chiết khấu,
  • Discount bond

    trái phiếu chiết giá, trái phiếu chiết khấu, trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá), deep discount bond, trái phiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top