Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discord

Nghe phát âm

Mục lục

/´diskɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
to sow discord
gieo mối bất hoà
Tiếng chói tai
(âm nhạc) nốt nghịch tai

Nội động từ

( + with, from) bất hoà với, xích mích với
Chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cacophony , clamor , clinker , din , disharmony , dissonance , harshness , jangle , jarring , racket , sour note , tumult , clash , confrontation , contention , difference , difficulty , disaccord , discordance , dissension , dissent , dissentience , dissidence , faction , friction , inharmony , schism , strife , variance , war , warfare , anger , animosity , antagonism , atony , conflict , differ , disagreement , disruption , enmity , hostility , incongruity , noise , scission , static
verb
clash , contradict , disaccord , jar , disagree , dissent , vary

Từ trái nghĩa

noun
harmoniousness , harmony , agreement , consonanc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top