Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disembody

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disim´bɔdi/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
Giải tán, giải ngũ (quân đội)

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disembogue

    Động từ: chảy ra, đổ ra (con sông), (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (lời lẽ...)
  • Disembosom

    Động từ: bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, giãi bày tâm sự
  • Disembowel

    / ¸disim´bauəl /, Ngoại động từ: mổ bụng, moi ruột, hình thái từ:...
  • Disembowelment

    / ¸disim´bauəlmənt /, danh từ, sự mổ bụng, moi ruột,
  • Disembroil

    / ¸disim´brɔil /, Ngoại động từ: gở, gở rối,
  • Disenchant

    / ¸disin´tʃa:nt /, Ngoại động từ: làm tan ảo mộng, làm hết ảo tưởng, làm tỉnh ngộ,
  • Disenchanted

    Từ đồng nghĩa: adjective, blas
  • Disenchantment

    / ¸disin´tʃa:ntmənt /, danh từ, sự làm tan ảo mộng, sự làm cho tỉnh ngộ, sự tỉnh ngộ,
  • Disencumber

    / ¸disin´kʌmbə /, Ngoại động từ: dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại, hình...
  • Disencumbrance

    việc giải thoát,
  • Disendow

    Ngoại động từ: tước đoạt tài sản và của cúng bái (của nhà thờ),
  • Disenfranchise

    / ¸disin´fræntʃaiz /, như disfranchise,
  • Disenfranchisment

    Danh từ:,
  • Disengage

    / ¸disin´geidʒ /, Ngoại động từ: làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top