Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disencumber

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disin´kʌmbə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

giải thoát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clear , disburden , disembarrass , release , relieve , shake off , throw off , unburden , alleviate , disengage , lighten , rid , unload

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top