Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disguised unemployment

Nghe phát âm

Kinh tế

thất nghiệp trá hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disguisedly

    Phó từ: giả dối; ngụy trang; giả vờ,
  • Disguisement

    Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối), sự che giấu,...
  • Disgust

    / dis´gʌst /, Ngoại động từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng,...
  • Disgusted

    / dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Disgustedly

    Phó từ: ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng,
  • Disgustful

    / dis´gʌstful /, Tính từ: ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm,
  • Disgusting

    bre & name / dɪs´gʌstɪŋ /, Tính từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm, Từ đồng...
  • Disgustingly

    Phó từ: ghê tởm, kinh tởm, vô cùng, cực kỳ, a disgustingly indecent proposal, lời đề nghị vô cùng...
  • Dish

    / diʃ /, Danh từ: Đĩa (đựng thức ăn), món ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa...
  • Dish-cloth

    / ´diʃ¸klɔθ /, khăn rửa bát, ' di‘klaut, danh từ
  • Dish-clout

    ' di‘r“g, như dish-cloth
  • Dish-cover

    / ´diʃ¸kʌvə /, danh từ, cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng),
  • Dish-gravy

    Danh từ: nước sốt, nước chấm,
  • Dish-rag

    ' di‘klaut, như dish-cloth
  • Dish-wash

    như dish-water,
  • Dish-washer

    / ´diʃ¸wʌʃə /, danh từ, người rửa bát đĩa, (động vật học) chim chìa vôi,
  • Dish-water

    / ´diʃ¸wɔtə /, danh từ, nước rửa bát,
  • Dish aerial

    ăng ten đĩa lõm, ăng ten chảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top