Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismantling flange

Hóa học & vật liệu

bích tháo dỡ
vòng tháo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dismantling of derrick

    tháo dỡ tháp (khoan),
  • Dismantling of molds

    sự tháo khuôn (đúc),
  • Dismask

    Ngoại động từ: cởi mặt nạ,
  • Dismast

    / dis´ma:st /, Ngoại động từ: tháo dỡ cột buồm, Giao thông & vận tải:...
  • Dismay

    / dis´mei /, Danh từ: sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm., Ngoại động...
  • Dismember

    / dis'membə /, Ngoại động từ: chặt chân tay, chia cắt (một nước...), Hình...
  • Dismembered river

    sông phân nhánh,
  • Dismemberment

    / dis´mebəmənt /, Danh từ: sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...), Y...
  • Dismiss

    / dis'mis /, Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, Đuổi ra, thải...
  • Dismissal

    / dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi,...
  • Dismissal of contractor's employees

    sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp,
  • Dismissal pay

    tiền lương thôi việc,
  • Dismissal with notice

    sự sa thải có báo trước,
  • Dismissible

    Tính từ: có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người...
  • Dismission

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal,
  • Dismissive

    / dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện
  • Dismissively

    Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top