Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismay

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´mei/

Thông dụng

Danh từ

Sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm.

Ngoại động từ

Làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm
Làm hết hồn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agitation , alarm , anxiety , apprehension , blue funk , blues * , bummer * , chagrin , cold feet * , consternation , discouragement , disheartenment , disillusionment , downer * , dread , dumps * , fear , fright , funk * , hassle , horror , letdown , panic , terror , the blahs , trepidation , upset , amazement , disenchantment , perturbation
verb
abash , affright , agitate , alarm , appall , bewilder , bother , chill , confound , daunt , discomfit , discompose , disconcert , discourage , dishearten , disillusion , dispirit , disquiet , distress , disturb , dumbfound , embarrass , faze , flummox * , fluster , foul up * , frighten , get to , horrify , louse up , mess up * , muck up * , mystify , nonplus , paralyze , perplex , put off , puzzle , rattle , scare , screw up * , shake , snafu * , take aback , terrify , terrorize , throw , throw into a tizzy , unhinge * , unnerve , upset , consternate , shock , anxiety , appal , apprehension , consternation , deprive , disappoint , discomfort , disenchantment , dread , fear , fright , panic , subdue , terror , trepidation , unhinge

Từ trái nghĩa

noun
assurance , confidence , encouragement , happiness
verb
assure , encourage , make happy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dismember

    / dis'membə /, Ngoại động từ: chặt chân tay, chia cắt (một nước...), Hình...
  • Dismembered river

    sông phân nhánh,
  • Dismemberment

    / dis´mebəmənt /, Danh từ: sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...), Y...
  • Dismiss

    / dis'mis /, Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, Đuổi ra, thải...
  • Dismissal

    / dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi,...
  • Dismissal of contractor's employees

    sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp,
  • Dismissal pay

    tiền lương thôi việc,
  • Dismissal with notice

    sự sa thải có báo trước,
  • Dismissible

    Tính từ: có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người...
  • Dismission

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal,
  • Dismissive

    / dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện
  • Dismissively

    Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức...
  • Dismount

    / dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ:...
  • Dismountable

    / dis´mauntəbl /, Xây dựng: dỡ được, tháo được,
  • Dismountable building

    nhà tháo lắp được,
  • Dismountable plant

    thiết bị tháo rời,
  • Dismounted

    / dis´mauntid /, Kỹ thuật chung: đã dỡ xuống, đã tháo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top