Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismissal of contractor's employees

Xây dựng

Sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dismissal pay

    tiền lương thôi việc,
  • Dismissal with notice

    sự sa thải có báo trước,
  • Dismissible

    Tính từ: có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người...
  • Dismission

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal,
  • Dismissive

    / dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện
  • Dismissively

    Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức...
  • Dismount

    / dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ:...
  • Dismountable

    / dis´mauntəbl /, Xây dựng: dỡ được, tháo được,
  • Dismountable building

    nhà tháo lắp được,
  • Dismountable plant

    thiết bị tháo rời,
  • Dismounted

    / dis´mauntid /, Kỹ thuật chung: đã dỡ xuống, đã tháo,
  • Dismutation

    phản ứng phân tích, phản ứng tách,
  • Disnormality

    Toán & tin: (thống kê ) sự phân phối không chuẩn,
  • Disobedience

    / ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng...
  • Disobedient

    / ¸disə´bi:diənt /, Tính từ: không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng, Từ...
  • Disobediently

    Phó từ: không vâng lời, bất phục tùng,
  • Disobey

    / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa:...
  • Disobligation

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top