Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispensing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

định lượng

Xây dựng

định lượng

Kinh tế

sự đo lường
sự rót

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dispensing mechanism

    cơ cấu phân phối,
  • Dispensing valve

    van phân phối,
  • Dispeople

    Ngoại động từ: làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở,
  • Dispergator

    chất tán,
  • Dispermy

    hiện tượng thụ tinh bằng hai tinh trùng, hiện tượng thụ lưỡng tinh,
  • Dispersal

    / dis´pə:sl /, Danh từ: sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự...
  • Dispersal effect

    hiệu ứng tán xạ, hiệu ứng phân tán,
  • Dispersal frequency

    tần số phân tán, tần số tán xạ, tần số tiêu tán,
  • Dispersal of industry

    sự phân tán công nghiệp,
  • Dispersal signal

    tín hiệu phân tán, tín hiệu tiêu tán,
  • Dispersant

    chất phân tán, chất tán sắc, chất phân tán, Địa chất: chất làm phân tán, thiết bị làm phân...
  • Dispersant spraying

    sự rắc, sự phun,
  • Dispersate

    huyền phù hạt phân tán,
  • Disperse

    / dis´pə:s /, Ngoại động từ: giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo...
  • Disperse dye

    thuốc nhuộm phân tán,
  • Disperse dyestuff

    thuốc nhuộm phân tán,
  • Disperse filler

    chất độn phân tán,
  • Disperse phase

    giai đoạn phân tán, pha phát tán, pha phân tán,
  • Disperse system

    hệ keo,
  • Dispersed

    phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top