Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissected plain

Mục lục

Kỹ thuật chung

đồng bằng dềnh
đồng bằng nâng cao
vùng đất cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dissecting-room

    / di´sektiη¸ru:m /, danh từ, (y học) phòng mổ,
  • Dissecting aneurysm

    phình mạch tách,
  • Dissecting forceps

    kẹp phẫu tích,
  • Dissecting glossitis

    viêm lưỡinứt nẻ,
  • Dissecting metritis

    viêm tử cung hoại tử thành,
  • Dissecting scissors

    kéo giải phẫu,
  • Dissecting tray

    khay giải phẫu, khay mổ,
  • Dissectinganeurysm

    phình mạch tách,
  • Dissection

    / di´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu...
  • Dissection needle

    kim mổ,
  • Dissector

    / di´sektə /, Danh từ: người mổ xe, người giải phẫu, Y học: phẫu...
  • Dissector tube

    ống phân tích, image dissector tube, ống phân tích ảnh
  • Disseise

    / dis´si:z /, ngoại động từ, ( + of) tước đoạt, chiếm đoạt,
  • Disseisee

    Danh từ: người bị tước đoạt bất hợp pháp quyền làm chủ bất động sản,
  • Disseisin

    / dis´si:zin /, danh từ, sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt,
  • Disseize

    như disseise,
  • Disseizin

    như disseisin,
  • Dissemblance

    / di´sembləns /, danh từ, sự khác nhau, sự giả vờ, đạo đức giả, Từ đồng nghĩa: noun, acting...
  • Dissemble

    / di´sembl /, Ngoại động từ: che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...), không nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top