- Từ điển Anh - Việt
Dissemble
Nghe phát âmMục lục |
/di´sembl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
Không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)
Nội động từ
Che giấu động cơ, giấu giếm ý định
Giả vờ, giả trá, giả đạo đức
hình thái từ
- V-ing: dissembling
- V-ed: dissembled
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affect , camouflage , cloak , conceal , counterfeit , cover , cover up , dissimulate , doublespeak , double-talk * , dress up , fake , falsify , feign , four-flush , hide , let on * , make like , mask , pass , play possum * , pussyfoot * , put on a false front , put on a front , put on an act * , put up a front , put up a smoke screen , sham * , shroud , shuck and jive , signify , simulate , stonewall * , whitewash * , masquerade , play-act , pose , pretend , put on , sham , disguise , screen , veil
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissembled view
hình vẽ khuất, -
Dissembler
/ di´semblə /, danh từ, người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức, -
Disseminate
/ di´semi¸neit /, Ngoại động từ: gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến, Kỹ... -
Disseminated
Tính từ: Được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến, đã phân tán, khuếch tán, lan tỏa,... -
Disseminated choroiditis
viêm màng mạch lan tỏa, viêm mạch mạc rải rác, -
Disseminated condensing osteopathy
bệnh xương đặc đốm, -
Disseminated cutaneous gangrene
hoại thư darãi rác, -
Disseminated deposit
quặng xâm tán, -
Disseminated inflammation
viêm rải rác, -
Disseminated neuritis
viêm dây thần kinh rải rác, -
Disseminated ore
quặng phân tán, -
Disseminated sclerosis
Thành Ngữ: Y học: xơ cứng rải rác, disseminated sclerosis, (y học) xơ... -
Disseminated selerosis
xơ hóalan tỏa., -
Disseminated tuberculosis
lao kê cấp tính, -
Dissemination
/ di¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo rắc, sự phổ biến, Kỹ thuật chung:... -
Dissemination of information
sự truyền bá thông tin, -
Disseminator
Danh từ: người gieo rắc, người phổ biến, -
Disseminule
Danh từ: (thực vật) thể phát tán; bào tử phát tán; hạt gieo vãi; hạt phát tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.