Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distraint

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´treint/

Thông dụng

Cách viết khác distrainment

Như distrainment

Chuyên ngành

Kinh tế

bắt nợ
sai áp (động sản của con nợ)
sự tịch biên
tịch biên tài sản
xiết nợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top