Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distress freight

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

cước rẻ mạt
vận phí chở lấp (để lấp hàng đầy tàu)

Xây dựng

cước rẻ mạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Distress frequency

    tần số báo nguy,
  • Distress goods

    hàng bán gấp, hàng bán lỗ cực rẻ, hàng tự tân,
  • Distress landing

    sự hạ cánh do sự cố,
  • Distress light

    đèn báo nguy,
  • Distress message

    thông báo báo nguy,
  • Distress rate

    suất cước rẻ mạt, suất cước rẻ mạt,
  • Distress rating

    sự đánh giá mức hư hỏng,
  • Distress sale

    bán đấu giá hàng tịch biên, sự bán hàng tịch thu,
  • Distress selling

    bán do hoạn nạn, sự bán gấp với giá rẻ, việc bán tài sản do hoạn nạn,
  • Distress signal

    tín hiệu báo nguy, tín hiệu cấp cứu,
  • Distress signals

    tín hiệu lâm nạn,
  • Distress traffic

    sự phát tín hiệu báo nguy,
  • Distressed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated...
  • Distressed area

    danh từ, vùng thất nghiệp cao và suy thoái về kinh tế,
  • Distressful

    / dis´tresful /, tính từ, Đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing,...
  • Distressfully

    Phó từ: u sầu, buồn rầu,
  • Distressing

    / dis´tresiη /, tính từ ( (cũng) .distressful), làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, Từ...
  • Distributable

    / dis'tribjutəbl /, tính từ, có thể phân phối, có thể phân phát,
  • Distributable reserve

    dự trữ (lợi nhuận) có thể phân phối (dưới dạng cổ tức),
  • Distributable reserves

    dự trữ có thể được phân phối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top