Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distressing

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tresiη/

Thông dụng

Tính từ ( (cũng) .distressful)
Làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
Làm lo âu, làm lo lắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
disquieting , disruptive , distressful , intrusive , perturbing , troublesome , troublous , unsettling , upsetting , worrisome , afflictive , deplorable , dreadful , fearful , frightening , grievous , nagging , painful , poignant , regrettable , sad , woeful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top