- Từ điển Anh - Việt
Distressed
Nghe phát âmMục lục |
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves , concerned , cut up * , discombobulated * , disconsolate , distracted , distrait , distraught , dragged , exercised , fidgety , harassed , hyper , in a stew , in a tizzy , inconsolable , jittery , jumpy , miffed , peeved , perturbed , ripped , saddened , shaky , shook , shook up , shot down , spooked , strung out , tormented , troubled , unconsolable , unglued , up the wall , uptight * , wired , worried , wrecked , wretched , nervous , solicitous , uneasy , unsettled
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Distressed area
danh từ, vùng thất nghiệp cao và suy thoái về kinh tế, -
Distressful
/ dis´tresful /, tính từ, Đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing,... -
Distressfully
Phó từ: u sầu, buồn rầu, -
Distressing
/ dis´tresiη /, tính từ ( (cũng) .distressful), làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, Từ... -
Distributable
/ dis'tribjutəbl /, tính từ, có thể phân phối, có thể phân phát, -
Distributable reserve
dự trữ (lợi nhuận) có thể phân phối (dưới dạng cổ tức), -
Distributable reserves
dự trữ có thể được phân phối, -
Distributary
/ dis'tribjutəri /, Danh từ: nhánh sông, Kỹ thuật chung: kênh phân phối,... -
Distribute
/ dis'tribju:t /, Ngoại động từ: phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại,... -
Distribute (to)
Địa chất: phân bố, phân phối, -
Distribute Horizontally
phân bố ngang, -
Distributed
/ distribju:tid /, Tính từ: Được phân bổ theo một kiểu nào đó, được phân bố, được phân... -
Distributed, decentralized arrangement
sắp xếp phân tán, -
Distributed (configuration)
phân tán (cấu hình), -
Distributed Array Processor (DAP)
bộ xử lý bố trí phân tán, -
Distributed Artificial Intelligence (DAI)
trí thông minh nhân tạo phân bố, -
Distributed Authentication Security Service (DASS)
dịch vụ an toàn nhận thực phân tán, -
Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố, -
Distributed Call Measurement System (DCMS)
hệ thống đo lường cuộc gọi phân bố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.