Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ditcher

Nghe phát âm

Mục lục

/´ditʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương
Máy đào hào, máy đào mương

Chuyên ngành

Xây dựng

người đào mương

Kỹ thuật chung

máy đào hào
máy đào kênh
máy đào mương
multibucket ditcher
máy đào mương nhiều gàu
rotary ditcher
máy đào mương kiểu quay
máy xẻ rãnh

Địa chất

máy đào hào, máy xẻ rãnh, máy đào mương

Xem thêm các từ khác

  • Ditcher boom

    cần máy xẻ rãnh,
  • Ditching

    / ´ditʃiη /, Danh từ: việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương, Xây...
  • Ditching device

    thiết bị hạ cánh cưỡng bức (máy bay),
  • Ditching machine

    máy đào hào, máy đào hào, máy đào rãnh,
  • Ditching plow

    máy đào hào, máy đào mương,
  • Ditheism

    Danh từ: thuyết hai thần, thuyết lưỡng thần,
  • Dither

    / ´diðə /, Danh từ: sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh,
  • Dither matrix

    ma trận hòa sắc,
  • Dithered color

    màu rung rinh,
  • Dithering

    phối màu, sự hòa sắc,
  • Dithery

    / ´diðəri /, tính từ, (thông tục) run lập cập,
  • Dithiazanine

    thuốc chống giun sá,
  • Dithionate

    đithionat,
  • Dithionic

    đithionic,
  • Dithionite

    đithionit,
  • Dithionous acid

    axit đithionơ, axit tetraoxođisunfuric, axit tetraoxođisunphuric,
  • Dithranol

    thuốc dùng ngoài datrị viêm da, nấm.,
  • Dithyramb

    / ´diθi¸ræm /, Danh từ: thơ tán tụng, thơ đitian, bài ca thần rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top