Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dithering

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

phối màu
sự hòa sắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dithery

    / ´diðəri /, tính từ, (thông tục) run lập cập,
  • Dithiazanine

    thuốc chống giun sá,
  • Dithionate

    đithionat,
  • Dithionic

    đithionic,
  • Dithionite

    đithionit,
  • Dithionous acid

    axit đithionơ, axit tetraoxođisunfuric, axit tetraoxođisunphuric,
  • Dithranol

    thuốc dùng ngoài datrị viêm da, nấm.,
  • Dithyramb

    / ´diθi¸ræm /, Danh từ: thơ tán tụng, thơ đitian, bài ca thần rượu,
  • Dithyrambic

    / ¸diθi´ræmbik /, tính từ, (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian, (thuộc) bài ca thần rượu, Từ...
  • Ditransitive

    Tính từ: có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp),
  • Dittany

    / ´ditəni /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch tiễn,
  • Dittel, urethral bougies and dilating so

    dittel, ống nong niệu đạo và làm dãn,
  • Ditto

    / ´ditou /, Tính từ: như trên; cùng một thứ, cùng một loại, Danh từ, số...
  • Ditto marks

    thành ngữ, ditto marks, dấu ( "), nghĩa là" như trên "
  • Dittography

    / di´tɔgrəfi /, Danh từ: chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại),
  • Dittology

    Danh từ: việc đọc hai lần một văn bản,
  • Ditty

    / ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition...
  • Ditty-bag

    Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top