Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dividing partition

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

tấm ngăn
vách ngăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dividing plate

    đĩa chia, mâm chia, mặt số, tấm khắc độ, mâm chia,
  • Dividing point

    điểm chia,
  • Dividing rate

    tỷ lệ nghịch,
  • Dividing ridge

    đỉnh chia nước,
  • Dividing rod

    thanh chia đoạn,
  • Dividing screw

    trục vít chia,
  • Dividing shears

    kéo chia,
  • Dividing slate

    lớp kẹp đá phiến,
  • Dividing strip

    dải cách li, dải phân cách, dải cách ly,
  • Dividing valve

    van phân chia,
  • Dividing wall

    tấm ngăn, màn ngăn, trụ giữa, tường ngăn, vách ngăn,
  • Dividing wheel

    bánh răng chia,
  • Dividual

    Tính từ: chia ra, phân ra, tách ra,
  • Divination

    / ¸divi´neiʃən /, Tính từ: sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, sự tiên tri, lời đoán đúng,...
  • Divine

    / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh...
  • Divinely

    Phó từ: tuyệt diệu, tuyệt trần, she sings divinely, cô ta hát hay tuyệt
  • Diviner

    / di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller...
  • Diving

    / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ...
  • Diving-bell

    Danh từ: thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top