- Từ điển Anh - Việt
Divine
Nghe phát âm| Mục lục | 
/di'vain/
Thông dụng
Tính từ
Thần thánh, thiêng liêng
- divine worship
- sự thờ cúng thần thánh
 
Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
- divine beauty
- sắc đẹp tuyệt trần
 
Danh từ
Thần thánh, liên quan đến thần thánh
Nhà thần học
Động từ
Đoán, tiên đoán, bói
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
siêu phàm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-powerful , almighty , ambrosial , angelic , anointed , beatific , beautiful , blissful , celestial , consecrated , deific , deistic , eternal , exalted , excellent , glorious , godly , hallowed , heavenly , holy , immaculate , magnificent , marvelous , mystical , omnipotent , omnipresent , omniscient , rapturous , religious , sacramental , sacred , sacrosanct , sanctified , spiritual , splendid , superhuman , superlative , supernatural , supreme , theistic , transcendent , transcendental , transmundane , unearthly , wonderful , godlike , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal , fabulous , fantastic , fantastical , sensational , superb , terrific , charismatic , numinous , olympian , seraphic , supernal , theopneustic
verb
- anticipate , apprehend , conjecture , deduce , discern , forebode , forefeel , foreknow , foresee , foretell , go out on a limb , guess , infer , intuit , perceive , predict , previse , prognosticate , see , see in the cards , suppose , surmise , suspect , take a shot , take a stab , understand , visualize , augur , soothsay , vaticinate , envision , angelic , blessed , celestial , deific , delightful , godlike , heavenly , holy , immortal , magnificent , minister , mystical , perfect , pious , religious , sacred , spiritual , superhuman , supernatural , theologian , wonderful
noun
- churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , cleric , clerical , clerk , ecclesiastic , minister , parson
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Divined,
- 
                                DivinelyPhó từ: tuyệt diệu, tuyệt trần, she sings divinely, cô ta hát hay tuyệt
- 
                                Diviner/ di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller...
- 
                                Diving/ ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ...
- 
                                Diving-bellDanh từ: thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn,
- 
                                Diving-board/ ´daiviη¸bɔ:d /, danh từ, ván nhún ở bể bơi,
- 
                                Diving-dressDanh từ: trang phục lặn,
- 
                                Diving-suitnhư diving-dress,
- 
                                Diving apparatusthiết bị lặn,
- 
                                Diving bellchuông thợ lặn, dây lưng dưới biển,
- 
                                Diving bell foundationmóng đào bằng chuông lặn, móng kiểu chuông nhấn chìm,
- 
                                Diving equipmentthiết bị lặn,
- 
                                Diving goiterbướu giáp chìm,
- 
                                Diving groynemỏ hàn chìm, mỏ hàn ngang,
- 
                                Diving helmetmũ thợ lặn,
- 
                                Diving outfittrang bị lăn,
- 
                                Diving outrtbộ đồ lặn,
- 
                                Diving shiptàu lặn,
- 
                                Diving stagecầu nhảy,
- 
                                Diving suitáo lặn, Kỹ thuật chung: bộ bảo hiểm dưới nước,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                