Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dividing wall

Mục lục

Xây dựng

tấm ngăn

Kỹ thuật chung

màn ngăn
trụ giữa
tường ngăn
vách ngăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dividing wheel

    bánh răng chia,
  • Dividual

    Tính từ: chia ra, phân ra, tách ra,
  • Divination

    / ¸divi´neiʃən /, Tính từ: sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, sự tiên tri, lời đoán đúng,...
  • Divine

    / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh...
  • Divinely

    Phó từ: tuyệt diệu, tuyệt trần, she sings divinely, cô ta hát hay tuyệt
  • Diviner

    / di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller...
  • Diving

    / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ...
  • Diving-bell

    Danh từ: thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn,
  • Diving-board

    / ´daiviη¸bɔ:d /, danh từ, ván nhún ở bể bơi,
  • Diving-dress

    Danh từ: trang phục lặn,
  • Diving-suit

    như diving-dress,
  • Diving apparatus

    thiết bị lặn,
  • Diving bell

    chuông thợ lặn, dây lưng dưới biển,
  • Diving bell foundation

    móng đào bằng chuông lặn, móng kiểu chuông nhấn chìm,
  • Diving equipment

    thiết bị lặn,
  • Diving goiter

    bướu giáp chìm,
  • Diving groyne

    mỏ hàn chìm, mỏ hàn ngang,
  • Diving helmet

    mũ thợ lặn,
  • Diving outfit

    trang bị lăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top