Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diving bell

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

chuông thợ lặn
dây lưng dưới biển

Giải thích EN: A bell-shaped watertight vessel that is supplied with compressed air and submerged in water to provide an environment for underwater excavation or other work.Giải thích VN: Bể chứa nước kín có hình cái dây lưng, không khí được nén và bể được dìm sâu xuống dưới nước dùng để cung cấp môi trường cho việc khai quật dưới nước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top