Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dodecahedron

Nghe phát âm

Mục lục

/¸doudekə´hi:drən/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) khối mười hai mặt

Chuyên ngành

Toán & tin

khối mười hai mặt
regular dodecahedron
khối mười hai mặt đều

Xem thêm các từ khác

  • Dodecandria

    Danh từ số nhiều: cây mười hai nhụy,
  • Dodecandrous

    Tính từ: có mười hai nhụy,
  • Dodecane

    c12h26, đodecan, đođecan,
  • Dodecaphonic

    Tính từ: thuộc hệ mười hai âm,
  • Dodecaphonist

    Danh từ: người sáng tác nhạc theo mười hai âm,
  • Dodecaphony

    Danh từ: (âm nhạc) hệ mười hai âm,
  • Dodecastyle

    mười hai cột [có mười hai cột], Danh từ: (kiến trúc) có mười hai cột,
  • Dodecasyllable

    / ¸doudekə´siləbl /, danh từ, câu thơ mười hai âm tiết,
  • Dodeccagon

    Toán & tin: hình mười hai cạnh, regular dodeccagon, hình mười hai cạnh đều
  • Dodecyl

    đôdexyl,
  • Dodecylene

    c12h24, đođexylen,
  • Dodge

    / dodӡ /, Danh từ: Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì...
  • Dodge a duty (to...)

    trốn tránh nhiệm vụ,
  • Dodge a tax (to...)

    trốn thuế,
  • Dodged

    ,
  • Dodgem car

    danh từ, xe ô tô chơi dùng để cho húc nhau,
  • Dodgems

    Danh từ: trò chơi điều khiển xe ôtô trong hội chợ,
  • Dodger

    / ´dɔdʒə /, Danh từ: người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người...
  • Dodgy

    / ´dɔdʒi /, Tính từ: tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top